Nghiên cứu khoa học – Thuonghieudoanhnhan.com https://thuonghieudoanhnhan.com Trang thông tin thương hiệu & doanh nhân Việt Nam Sun, 21 Sep 2025 17:03:30 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/thuonghieudoanhnhan/2025/08/thuonghieudoanhnhan.svg Nghiên cứu khoa học – Thuonghieudoanhnhan.com https://thuonghieudoanhnhan.com 32 32 Ngày hội Khoa học Mùa hè: NIEHS vinh danh nghiên cứu về sức khỏe môi trường https://thuonghieudoanhnhan.com/ngay-hoi-khoa-hoc-mua-he-niehs-vinh-danh-nghien-cuu-ve-suc-khoe-moi-truong/ Sun, 21 Sep 2025 17:03:23 +0000 https://thuonghieudoanhnhan.com/ngay-hoi-khoa-hoc-mua-he-niehs-vinh-danh-nghien-cuu-ve-suc-khoe-moi-truong/
Fellows Award for Research Excellence FARE 2026 - a trophy surrounded by plants
Fellows Award for Research Excellence FARE 2026 – a trophy surrounded by plants

Trong nỗ lực thúc đẩy nghiên cứu và bảo vệ sức khỏe môi trường, Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường đã tổ chức một sự kiện đặc biệt nhằm giới thiệu các công trình nghiên cứu đang thực hiện cũng như tăng cường sự gắn kết với các đối tác. Sự kiện này bao gồm các áp phích trưng bày kết quả nghiên cứu, sự tham gia của các chuyên gia và các buổi trình bày về các mối quan hệ đối tác đang được phát triển.

Các áp phích trưng bày tại sự kiện giới thiệu một loạt các nghiên cứu liên quan đến sức khỏe môi trường, từ tác động của ô nhiễm không khí và nước đến ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với sức khỏe con người. Những nghiên cứu này không chỉ giúp làm sáng tỏ các vấn đề môi trường mà còn đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe.

Grantee Research
Grantee Research

Một phần quan trọng của sự kiện là việc giới thiệu các bài viết khoa học và các cống hiến của viện trong lĩnh vực sức khỏe môi trường. Những bài viết này không chỉ phản ánh sự đóng góp của viện trong việc thúc đẩy kiến thức và hiểu biết về sức khỏe môi trường mà còn được công nhận rộng rãi bởi cộng đồng quốc tế.

Sự kiện cũng là cơ hội để viện và các đối tác trên nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế công cộng đến bảo vệ môi trường, tăng cường sự hợp tác và gắn kết. Thông qua các buổi trình bày và thảo luận, các bên liên quan có thể chia sẻ kinh nghiệm, thảo luận về các thách thức và cơ hội trong lĩnh vực sức khỏe môi trường, cũng như khám phá các khả năng hợp tác trong tương lai.

WTP trainees learn how to decontaminate full-body PPE.
WTP trainees learn how to decontaminate full-body PPE.

Đẩy mạnh các hoạt động nhằm trình bày và giới thiệu các công trình nghiên cứu là một phần quan trọng trong chiến lược của Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường. Bằng cách này, viện không chỉ góp phần vào việc nâng cao nhận thức về sức khỏe môi trường mà còn khẳng định vị thế của mình như một trung tâm nghiên cứu hàng đầu trong lĩnh vực này.

Sức khỏe môi trường là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng nhằm tìm hiểu và giải quyết các vấn đề liên quan đến môi trường và sức khỏe con người.

In-House Research
In-House Research
]]>
Tập thể dục giúp thanh thiếu niên tự kỷ cải thiện sức khỏe và tinh thần https://thuonghieudoanhnhan.com/tap-the-duc-giup-thanh-thieu-nien-tu-ky-cai-thien-suc-khoe-va-tinh-than/ Sat, 13 Sep 2025 08:49:04 +0000 https://thuonghieudoanhnhan.com/tap-the-duc-giup-thanh-thieu-nien-tu-ky-cai-thien-suc-khoe-va-tinh-than/

Lợi ích của tập thể dục đối với sức khỏe con người đã được chứng minh một cách rộng rãi. Tuy nhiên, việc tìm hiểu cách tập thể dục ảnh hưởng đến các nhóm người, đặc biệt là những người có tình trạng sức khỏe đặc biệt như chứng tự kỷ, vẫn còn là một thách thức đối với các nhà nghiên cứu. Tại Trường Y tế Đại học Colorado, một nhóm các nhà nghiên cứu đang điều tra cách tập thể dục thường xuyên có thể giúp đỡ thanh thiếu niên tự kỷ về mặt thể chất, tinh thần và xã hội.

Nghiên cứu này không phải là một nhiệm vụ đơn giản do sự phức tạp của chứng tự kỷ, một tình trạng ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ và có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và quan hệ xã hội của cá nhân. Chứng tự kỷ là một tình trạng phát triển thần kinh phức tạp, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, tương tác xã hội và hành vi của người mắc phải.

Một nghiên cứu gần đây do Kelly Cosgrove, một nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ tại Nhóm nghiên cứu Phát triển Tâm lý sinh học T32, dẫn đầu, đã tìm cách khám phá cách tập thể dục có thể thay đổi cơ thể và não bộ của thanh thiếu niên tự kỷ. Nghiên cứu này đã tuyển dụng 13-19 tuổi thanh thiếu niên tự kỷ, những người ít hoạt động thể chất, và yêu cầu họ tập thể dục ít nhất ba lần một tuần trong 30 phút trong vòng 10 tuần.

Post-doctoral research fellow Kelly Cosgrove, a post-doctoral research fellow with the Department of Psychiatry at the University of Colorado School of Medicine, leads a study of how exercise might impact activity in a key part of the brain and lower inflammation levels in teenagers with autism. Photo: University of Colorado.
Post-doctoral research fellow Kelly Cosgrove, a post-doctoral research fellow with the Department of Psychiatry at the University of Colorado School of Medicine, leads a study of how exercise might impact activity in a key part of the brain and lower inflammation levels in teenagers with autism. Photo: University of Colorado.

Kết quả của nghiên cứu này có thể giúp giải đáp câu hỏi về cách tập thể dục ảnh hưởng đến não bộ và cơ thể của thanh thiếu niên tự kỷ. Cosgrove đang sử dụng hình ảnh não bộ chức năng để xem xét sự thay đổi trong mạng lưới não bộ mặc định, một hệ thống não bộ quan trọng cho việc tự nhận thức và xây dựng quan hệ với thế giới xung quanh. Mạng lưới não bộ mặc định này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp con người hiểu về bản thân và thế giới xung quanh.

Bên cạnh đó, nghiên cứu này cũng xem xét cách tập thể dục có thể ảnh hưởng đến mức độ viêm trong cơ thể, một yếu tố có thể liên quan đến chứng tự kỷ. Cosgrove hy vọng rằng kết quả của nghiên cứu này sẽ giúp tìm ra cách hỗ trợ thanh thiếu niên tự kỷ thông qua việc tập thể dục. Việc tập thể dục có thể giúp giảm thiểu các triệu chứng của chứng tự kỷ, đặc biệt là lo âu và trầm cảm.

Đồng nghiệp của Cosgrove, Judy Reaven, một tiến sĩ tâm thần học, đã phát triển một chương trình trị liệu hành vi nhận thức (CBT) được điều chỉnh để giúp trẻ em tự kỷ quản lý lo âu. Chương trình này giúp trẻ em tự kỷ hiểu và quản lý các phản ứng của cơ thể đối với căng thẳng. Reaven tin rằng tập thể dục có thể là một phần quan trọng của chương trình này, giúp trẻ em tự kỷ hiểu cách quản lý phản ứng của cơ thể đối với căng thẳng.

Reaven cũng nhấn mạnh rằng tập thể dục không cần phải là một chương trình tập luyện chính thức, mà có thể là các hoạt động đơn giản như đi bộ, chơi với thú cưng hoặc bơi lội. Mục tiêu của cả Cosgrove và Reaven là giúp đỡ trẻ em tự kỷ đạt được tiềm năng cá nhân của mình, thay vì cố gắng ép buộc họ phù hợp với một khuôn mẫu nhất định.

Họ tin rằng việc tôn trọng và kết hợp sở thích và ưu tiên của trẻ em tự kỷ vào các chương trình hỗ trợ là điều cần thiết để giúp họ đạt được cuộc sống tốt đẹp hơn. Thông qua việc nghiên cứu và phát triển các chương trình hỗ trợ phù hợp, các nhà nghiên cứu hy vọng có thể giúp thanh thiếu niên tự kỷ cải thiện chất lượng cuộc sống và đạt được tiềm năng của mình. Để biết thêm thông tin về nghiên cứu này, bạn có thể truy cập vào https://www.ucdenver.edu/ để tìm hiểu thêm.

]]>
Ô nhiễm không khí gây ung thư phổi như thế nào ở người chưa từng hút thuốc https://thuonghieudoanhnhan.com/o-nhiem-khong-khi-gay-ung-thu-phoi-nhu-the-nao-o-nguoi-chua-tung-hut-thuoc/ Thu, 11 Sep 2025 04:48:51 +0000 https://thuonghieudoanhnhan.com/o-nhiem-khong-khi-gay-ung-thu-phoi-nhu-the-nao-o-nguoi-chua-tung-hut-thuoc/

Một nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí khoa học Nature đã đưa ra ánh sáng nguyên nhân đằng sau sự gia tăng đột biến ung thư phổi bí ẩn ở những người chưa từng hút thuốc. Ung thư phổi hiện đang là loại ung thư gây tử vong lớn nhất thế giới và thường khó chẩn đoán, dẫn đến việc nhiều bệnh nhân không thể được cứu chữa khi phát bệnh muộn.

Mặc dù hút thuốc lá vẫn là yếu tố nguy cơ lớn nhất gây ung thư phổi, có đến 1 trong 5 ca tử vong do ung thư phổi mỗi năm là người chưa từng hút thuốc. Tốc độ gia tăng số ca ung thư phổi ở người không hút thuốc đang diễn ra với tốc độ đáng báo động. Giáo sư Ludmil Alexandrov, chuyên gia về y học tế bào và phân tử tại Đại học California, cho biết xu hướng đáng lo ngại là ngày càng nhiều người chưa từng hút thuốc mắc ung thư phổi, nhưng nguyên nhân vẫn chưa được hiểu rõ.

Nhóm nghiên cứu đã phát hiện ra rằng ô nhiễm không khí có liên quan chặt chẽ với các loại đột biến ADN tương tự như khi hút thuốc. Tiến sĩ Maria Teresa Landi, nhà dịch tễ học ung thư tại Viện Y tế Quốc gia Mỹ, cho biết đây là một vấn đề toàn cầu cấp bách và đang gia tăng mà các nhà nghiên cứu đang nỗ lực tìm hiểu nguyên nhân.

Các nhà nghiên cứu đã phân tích mã di truyền của các khối u phổi được lấy từ 871 người chưa từng hút thuốc ở châu Âu, Bắc Mỹ, châu Phi và châu Á. Kết quả cho thấy cư dân ở khu vực có mức độ ô nhiễm không khí càng cao càng có nhiều đột biến gây ung thư hơn trong các khối u phổi.

Đặc biệt, các hạt bụi mịn có đường kính nhỏ hơn 2,5 micromet (PM2.5) liên quan đến các đột biến gien, bao gồm gien TP53, vốn có liên quan đến việc hút thuốc lá. PM2.5 có thể xâm nhập vào máu và gây ra các bệnh nghiêm trọng khác như bệnh tim.

Tổ chức Y tế thế giới (WHO) đã yêu cầu các quốc gia hành động mạnh mẽ hơn để chống lại ô nhiễm, thủ phạm giết chết 7 triệu người mỗi năm trên toàn cầu. Một phân tích tổng hợp gần đây cũng đã phát hiện tiếp xúc với mức độ PM2.5 cao làm tăng nguy cơ ung thư phổi thêm 8% và tử vong do căn bệnh này thêm 11%.

]]>
UCLA đối mặt nguy cơ sụt giảm nghiên cứu y tế vì mất ngân sách liên bang https://thuonghieudoanhnhan.com/ucla-doi-mat-nguy-co-sut-giam-nghien-cuu-y-te-vi-mat-ngan-sach-lien-bang/ Mon, 08 Sep 2025 16:03:21 +0000 https://thuonghieudoanhnhan.com/ucla-doi-mat-nguy-co-sut-giam-nghien-cuu-y-te-vi-mat-ngan-sach-lien-bang/

Trong một thông điệp mới đây gửi đến cộng đồng Bruins, Tổng thống Đại học California, Los Angeles (UCLA) Julio Frenk đã bày tỏ sự quan ngại sâu sắc về thông báo của chính phủ liên bang rằng họ sẽ tạm dừng một số nguồn tài trợ nghiên cứu đối với trường. Quyết định này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến các nhà nghiên cứu phụ thuộc vào các khoản tài trợ quan trọng mà còn có tác động rộng lớn đến người dân Mỹ trên toàn quốc, những người mà cuộc sống, sức khỏe và tương lai phụ thuộc vào các nghiên cứu đột phá mà UCLA thực hiện.

Ông Frenk đã chia sẻ câu chuyện về Tiến sĩ Abbas Ardehali, một giáo sư tại UCLA, người đã thực hiện thành công ca cấy ghép phổi đầu tiên sử dụng Hệ thống chăm sóc Organ. Công trình này giúp giữ phổi sống sót bên ngoài cơ thể trong khi chờ cấy ghép, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực y học cấy ghép và đã cứu sống hàng ngàn người Mỹ. Những thành tựu như vậy, theo ông Frenk, là kết quả trực tiếp của việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển tại các trường đại học như UCLA.

UCLA là một trong những tổ chức giáo dục hàng đầu nhận được tài trợ từ các cơ quan chính phủ liên bang như Quỹ Khoa học Quốc gia (NSF) và Viện Y tế Quốc gia (NIH) để thực hiện các nghiên cứu mang tính đột phá. Những nghiên cứu này không chỉ giới hạn trong các phòng thí nghiệm hoặc giảng đường mà còn có tác động trực tiếp đến cuộc sống thực của người dân trên toàn quốc. Chúng bao gồm các nghiên cứu về nguyên nhân và phương pháp điều trị các bệnh nguy hiểm, cải tiến trong công nghệ y tế, và các giải pháp sáng tạo cho các thách thức xã hội và môi trường.

Ông Frenk bày tỏ sự thất vọng sâu sắc với quyết định của chính phủ liên bang về việc ngừng tài trợ nghiên cứu. Ông nhấn mạnh rằng quyết định này có thể ảnh hưởng xấu đến hàng trăm khoản tài trợ và gây ra những hệ lụy tiêu cực cho cuộc sống và công việc của các nhà nghiên cứu, giảng viên và nhân viên UCLA. Số phận của các dự án nghiên cứu quan trọng và đầy hứa hẹn hiện đang bị đe dọa, điều này không chỉ ảnh hưởng đến cộng đồng học thuật mà còn đến những người mà công trình nghiên cứu này sẽ giúp đỡ.

Chính phủ liên bang đã đưa ra lý do cho quyết định này là do sự hiện diện của chủ nghĩa bài Do Thái và thiên vị trên khuôn viên trường. Tuy nhiên, ông Frenk đã khẳng định rằng UCLA đã và đang tiếp tục thực hiện nhiều hành động mạnh mẽ để biến khuôn viên trường trở thành một môi trường an toàn và chào đón tất cả sinh viên. Trường đã cam kết bảo vệ các giá trị của sự đa dạng, công bằng và hòa nhập.

Ông Frenk cũng muốn nhấn mạnh rằng tài trợ nghiên cứu của liên bang không phải là một món quà mà là một khoản đầu tư vào tương lai của đất nước. Các nhà nghiên cứu tại UCLA, cũng như các cơ quan và tổ chức trên toàn quốc, cạnh tranh gay gắt để có được những khoản tài trợ này và cam kết sử dụng chúng để mang lại lợi ích cho xã hội. Những nghiên cứu này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề y tế, công nghệ và xã hội.

Trong bối cảnh này, UCLA đã chuẩn bị kỹ lưỡng và đang tích cực đánh giá các lựa chọn tốt nhất để bảo vệ lợi ích của giảng viên, sinh viên và nhân viên, cũng như bảo vệ các giá trị và nguyên tắc của trường. UCLA cam kết tiếp tục thúc đẩy kiến thức và đổi mới, đồng thời tìm cách tiếp tục các hoạt động nghiên cứu và phục vụ cộng đồng một cách xuất sắc.

UCLA Newsroom sẽ tiếp tục cung cấp thông tin cập nhật về tình hình này.

]]>
Phát hiện vi protein mới giúp điều trị bệnh thông qua công cụ AI ShortStop https://thuonghieudoanhnhan.com/phat-hien-vi-protein-moi-giup-dieu-tri-benh-thong-qua-cong-cu-ai-shortstop/ Sat, 06 Sep 2025 06:18:28 +0000 https://thuonghieudoanhnhan.com/phat-hien-vi-protein-moi-giup-dieu-tri-benh-thong-qua-cong-cu-ai-shortstop/

Các nhà nghiên cứu tại Viện Salk đã tạo ra một bước đột phá trong lĩnh vực di truyền học khi phát triển công cụ ShortStop, sử dụng công nghệ học máy để khám phá các vùng DNA thường bị bỏ qua trong quá trình tìm kiếm các microprotein có thể đóng vai trò quan trọng trong bệnh tật. Công cụ này không chỉ giúp các nhà khoa học xác định các vùng DNA có khả năng mã hóa microprotein mà còn dự đoán khả năng sinh học của chúng, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể trong việc tìm kiếm các microprotein liên quan đến sức khỏe và bệnh tật.

Cells express a novel ShortStop-predicted microprotein (green), with cell nuclei stained blue. The pattern suggests microproteins are localized either in endosomes, which are organelles responsible for sorting and transporting cellular cargo, or in lysosomes, which are organelles that collect and remove cellular waste.
Cells express a novel ShortStop-predicted microprotein (green), with cell nuclei stained blue. The pattern suggests microproteins are localized either in endosomes, which are organelles responsible for sorting and transporting cellular cargo, or in lysosomes, which are organelles that collect and remove cellular waste.

ShortStop hoạt động dựa trên nguyên tắc phân loại microprotein thành hai loại: chức năng và không chức năng. Quá trình phân loại này dựa trên dữ liệu huấn luyện thu được từ các bộ dữ liệu ngẫu nhiên được tạo ra bởi máy tính. Bằng cách so sánh các microprotein tìm thấy với các mẫu giả, ShortStop có thể nhanh chóng xác định liệu một microprotein mới có khả năng chức năng hay không. Điều này đánh dấu một sự tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực di truyền học, khi mà việc xác định các microprotein chức năng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về các cơ chế bệnh lý.

Khi áp dụng ShortStop vào một bộ dữ liệu đã được công bố trước đó, các nhà nghiên cứu đã thành công trong việc xác định 8% microprotein có khả năng chức năng, và ưu tiên chúng cho việc theo dõi tiếp theo. Điều đáng chú ý là công cụ này cũng giúp xác định các microprotein bị bỏ qua bởi các phương pháp khác, bao gồm cả một microprotein đã được xác nhận bằng cách phát hiện trong các tế bào và mô của con người. Điều này cho thấy tiềm năng của ShortStop trong việc mở rộng kiến thức về các microprotein và vai trò của chúng trong sinh học.

ShortStop đã được sử dụng để phân tích dữ liệu di truyền từ các khối u phổi của con người và mô lân cận bình thường, nhằm tạo ra danh sách các microprotein tiềm năng chức năng. Trong số các microprotein mà ShortStop tìm thấy, một số nổi bật đã được biểu hiện nhiều hơn trong mô khối u hơn mô bình thường, cho thấy chúng có thể đóng vai trò là dấu ấn sinh học hoặc microprotein chức năng cho ung thư phổi. Việc xác định các microprotein liên quan đến ung thư phổi này chứng minh giá trị của ShortStop và học máy trong việc ưu tiên các ứng viên cho nghiên cứu và phát triển điều trị trong tương lai.

Các nhà nghiên cứu hy vọng rằng ShortStop sẽ giúp họ tìm ra các microprotein mới liên quan đến sức khỏe và bệnh tật, từ đó mở ra những con đường mới cho việc chẩn đoán và điều trị các bệnh như ung thư và Alzheimer. Với khả năng phân tích và dự đoán tiên tiến, ShortStop đang trở thành một công cụ không thể thiếu trong lĩnh vực di truyền học và nghiên cứu bệnh lý, mang lại kỳ vọng cho việc phát triển các phương pháp điều trị mới và hiệu quả hơn trong tương lai.

]]>
Phát hiện gene giúp mở ra hy vọng mới trong điều trị ung thư https://thuonghieudoanhnhan.com/phat-hien-gene-giup-mo-ra-hy-vong-moi-trong-dieu-tri-ung-thu/ Thu, 04 Sep 2025 22:03:24 +0000 https://thuonghieudoanhnhan.com/phat-hien-gene-giup-mo-ra-hy-vong-moi-trong-dieu-tri-ung-thu/

Một nghiên cứu gần đây được công bố trên tạp chí khoa học Frontiers in Endocrinology đã làm sáng tỏ vai trò đặc biệt của gene SDR42E1 trong bệnh ung thư. SDR42E1 không chỉ đóng vai trò trong việc giúp cơ thể hấp thụ vitamin D từ ánh nắng mặt trời mà còn có tiềm năng được điều chỉnh để điều trị ung thư.

Các nhà nghiên cứu đã tiến hành thí nghiệm sử dụng công nghệ chỉnh sửa gene CRISPR/Cas9 để vô hiệu hóa SDR42E1 trong dòng tế bào ung thư đại trực tràng HCT116. Kết quả thu được cho thấy mức SDR42E1 cao trong các tế bào này, gợi ý về tầm quan trọng của nó đối với sự sống còn của chúng. Giáo sư Georges Nemer từ Đại học Hamad Bin Khalifa (Qatar), đồng tác giả nghiên cứu, cho biết: “Chúng tôi đã chứng minh rằng việc chặn hoặc ức chế SDR42E1 có thể ngăn chặn một cách có chọn lọc sự phát triển của tế bào ung thư”.

Khi một bản sao SDR42E1 bị lỗi được đưa vào tế bào ung thư, khả năng sống của chúng giảm mạnh 53%, dẫn đến việc khối u ngừng phát triển. SDR42E1 cũng đã được nhận diện là một công tắc phân tử quan trọng đối với nhiều loại tế bào. Điều này mở ra hy vọng về các phương pháp điều trị mới, bao gồm cả việc ngăn chặn tác động của SDR42E1 để ngăn ngừa ung thư hoặc tăng cường hoạt động của nó để cải thiện sức khỏe trong các tình trạng khác như bệnh tự miễn.

Việc khám phá ra vai trò của SDR42E1 trong bệnh ung thư này đem lại những hứa hẹn mới trong lĩnh vực nghiên cứu và điều trị ung thư. Từ việc tìm hiểu sâu hơn về cơ chế hoạt động của SDR42E1 đến việc phát triển các liệu pháp nhắm vào gene này, con đường nghiên cứu vẫn còn dài nhưng đầy hứa hẹn. Sự tiến bộ trong công nghệ chỉnh sửa gene và nghiên cứu phân tử sẽ tiếp tục mở ra những cánh cửa mới trong việc chiến đấu chống lại bệnh tật.

]]>
Ô nhiễm không khí làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer https://thuonghieudoanhnhan.com/o-nhiem-khong-khi-lam-tang-nguy-co-mac-benh-alzheimer/ Sun, 31 Aug 2025 03:33:27 +0000 https://thuonghieudoanhnhan.com/o-nhiem-khong-khi-lam-tang-nguy-co-mac-benh-alzheimer/

Một nghiên cứu toàn diện gần đây đã chỉ ra rằng việc tiếp xúc với ô nhiễm không khí có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và các dạng dementia khác. Với khoảng 57 triệu người trên toàn thế giới hiện đang mắc bệnh này, và dự kiến sẽ tăng lên ít nhất 150 triệu trường hợp vào năm 2050, nghiên cứu này cung cấp bằng chứng quan trọng về mối liên hệ giữa ô nhiễm không khí và sức khỏe não bộ.

Các nhà nghiên cứu tại đơn vị dịch tễ học của Hội đồng nghiên cứu y học tại Đại học Cambridge đã thực hiện một đánh giá có hệ thống về 51 nghiên cứu, sử dụng dữ liệu từ hơn 29 triệu người tham gia. Những người tham gia này đã tiếp xúc với ô nhiễm không khí trong ít nhất một năm. Kết quả cho thấy mối liên hệ tích cực và có ý nghĩa thống kê giữa ba loại ô nhiễm không khí và bệnh dementia.

Các chất ô nhiễm được xác định bao gồm PM2.5, khí nitơ dioxide và khói. PM2.5 có nguồn gốc từ khí thải xe, nhà máy điện và bếp đốt củi, trong khi khí nitơ dioxide phát sinh từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch. Khói có nguồn gốc từ khí thải xe và đốt gỗ. Khi hít vào, các chất ô nhiễm này có thể thâm nhập sâu vào phổi và có liên quan đến các bệnh về đường hô hấp và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Cụ thể, nghiên cứu đã tìm thấy rằng đối với mỗi 10 microgram trên mét khối của PM2.5, nguy cơ tương đối của một người mắc bệnh dementia sẽ tăng 17%. Sử dụng số liệu tương đương cho khói, nguy cơ tăng 13%. Nồng độ PM2.5 và khói đã đạt hoặc vượt quá mức này vào năm 2023 tại các địa điểm gần đường ở trung tâm London, Birmingham và Glasgow.

Nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh dementia là bệnh Alzheimer, và tại Vương quốc Anh, khoảng 982.000 người mắc bệnh này. Các triệu chứng bao gồm mất trí nhớ, khó khăn tập trung và thay đổi tâm trạng. Tiến sĩ Haneen Khreis, tác giả cao cấp của nghiên cứu, cho biết rằng nghiên cứu này cung cấp ‘bằng chứng thêm để hỗ trợ quan sát rằng việc tiếp xúc lâu dài với ô nhiễm không khí ngoài trời là một yếu tố nguy cơ cho sự khởi đầu của bệnh dementia ở người lớn khỏe mạnh trước đây’.

Bà cũng nói: ‘Giải quyết ô nhiễm không khí có thể mang lại lợi ích sức khỏe, xã hội, khí hậu và kinh tế dài hạn. Nó có thể giảm gánh nặng to lớn cho bệnh nhân, gia đình và người chăm sóc, đồng thời giảm bớt áp lực lên các hệ thống chăm sóc sức khỏe bị quá tải’.

Ô nhiễm không khí có thể gây ra bệnh dementia thông qua việc gây viêm trong não và căng thẳng oxy hóa, là một quá trình hóa học trong cơ thể có thể gây hại cho các tế bào, protein và DNA. Tuy nhiên, báo cáo này bị hạn chế vì phần lớn các nghiên cứu phân tích bao gồm những người tham gia da trắng và sống ở các nước có thu nhập cao.

Các nhà nghiên cứu đề xuất rằng các nghiên cứu trong tương lai về ô nhiễm không khí nên bao gồm nhiều người tham gia từ các nền tảng bị thiệt thòi. Tiến sĩ Isolde Radford, quản lý chính sách cao cấp tại Alzheimer’s Research UK, cho biết: ‘Đánh giá nghiêm ngặt này bổ sung vào bằng chứng ngày càng tăng rằng việc tiếp xúc với ô nhiễm không khí – từ khói xe đến bếp đốt củi – làm tăng nguy cơ mắc bệnh dementia’.

Bà cũng nói: ‘Ô nhiễm không khí là một trong những yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được đối với bệnh dementia – nhưng nó không phải là điều mà các cá nhân có thể giải quyết một mình. Đó là nơi lãnh đạo của chính phủ là rất quan trọng’. Alzheimer’s Research UK đang kêu gọi một cách tiếp cận phòng ngừa sức khỏe mạnh mẽ, toàn diện – một cách tiếp cận đem lại sự phối hợp giữa các bộ phận ngoài y tế, bao gồm Defra, để hành động phối hợp về các yếu tố nguy cơ của bệnh dementia.

]]>
Ăn thực phẩm giàu đồng giúp người lớn tuổi cải thiện trí nhớ https://thuonghieudoanhnhan.com/an-thuc-pham-giau-dong-giup-nguoi-lon-tuoi-cai-thien-tri-nho/ Fri, 08 Aug 2025 17:19:13 +0000 https://thuonghieudoanhnhan.com/an-thuc-pham-giau-dong-giup-nguoi-lon-tuoi-cai-thien-tri-nho/

Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng đồng trong chế độ ăn uống có thể đóng vai trò quan trọng hơn trong sức khỏe não bộ so với những gì chúng ta từng nghĩ. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng người Mỹ lớn tuổi ăn thực phẩm giàu đồng có kết quả tốt hơn trong các thử nghiệm về trí nhớ và tập trung. Những phát hiện này đã được công bố trên tạp chí Nature Scientific Reports.

Các nhà nghiên cứu đã xem xét chế độ ăn uống của người dân bằng cách sử dụng sổ nhật ký thực phẩm chi tiết và thử nghiệm chức năng nhận thức của họ. Những người ăn nhiều thực phẩm giàu đồng – bao gồm hải sản, sô cô la đen và các loại hạt – có kết quả tốt hơn trong các thử nghiệm được sử dụng để phát hiện các dấu hiệu sớm của suy giảm trí nhớ và sa sút trí tuệ liên quan đến tuổi tác.

Tuy nhiên, kết quả không hoàn toàn rõ ràng. Người ăn nhiều thực phẩm giàu đồng chủ yếu là nam giới, da trắng, đã kết hôn và có thu nhập cao hơn. Họ cũng ít có khả năng hút thuốc hoặc mắc bệnh cao huyết áp hoặc tiểu đường – tất cả các yếu tố liên quan đến nguy cơ sa sút trí tuệ thấp hơn. Người tiêu thụ nhiều đồng cũng có nhiều kẽm, sắt và selen trong chế độ ăn uống của họ và tiêu thụ nhiều calo hơn.

Những người có thu nhập cao thường có quyền truy cập tốt hơn vào thực phẩm lành mạnh, chăm sóc y tế, môi trường sạch hơn và giáo dục – tất cả đều giúp bảo vệ chống lại suy giảm trí nhớ và sa sút trí tuệ. Việc tách biệt tác động của chế độ ăn uống khỏi những lợi thế khác là rất khó, mặc dù một số nghiên cứu mà chúng tôi đã xem xét cho thấy rằng cải thiện dinh dưỡng có thể đặc biệt hữu ích cho những người từ nền tảng ít đặc quyền.

Các nghiên cứu dài hạn hỗ trợ ý tưởng rằng đồng có thể quan trọng đối với sức khỏe não bộ. Một nghiên cứu theo dõi người dân qua thời gian đã phát hiện ra rằng những người có ít đồng trong chế độ ăn uống của họ đã có sự suy giảm trí nhớ và tư duy rõ rệt hơn.

Đồng có vai trò sinh học quan trọng trong bảo vệ não bộ. Kim loại thiết yếu này giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào não thông qua hiệu ứng chống oxy hóa, sản xuất các chất hóa học (neurotransmitter) giúp tế bào não giao tiếp với nhau và giúp não sản xuất năng lượng bằng cách hoạt động thông qua các enzyme cụ thể.

Thiếu đồng được cho là tương đối hiếm, nhưng nó có thể gây ra các vấn đề đáng chú ý. Nếu ai đó cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối và bị thiếu máu không cải thiện với sắt hoặc bổ sung vitamin B12, có thể đồng thấp là nguyên nhân. Các dấu hiệu khác có thể bao gồm bị ốm thường xuyên, mất sức mạnh xương và tổn thương dây thần kinh trở nặng theo thời gian.

Đồng được tìm thấy một cách tự nhiên với số lượng cao trong các thực phẩm như thịt bò, nội tạng, hải sản, các loại hạt, hạt và nấm. Nó cũng được thêm vào một số loại ngũ cốc và có trong các loại ngũ cốc nguyên và sô cô la đen. Người đã phẫu thuật giảm cân dạ dày hoặc có rối loạn ruột có thể gặp khó khăn trong việc hấp thụ đồng – và các tình trạng này có thể liên quan đến nguy cơ sa sút trí tuệ cao hơn.

Cần phải thận trọng khi sử dụng bổ sung đồng mà không có suy nghĩ kỹ lưỡng. Cơ thể cần một sự cân bằng tinh tế của các khoáng chất thiết yếu – quá nhiều sắt hoặc kẽm có thể làm giảm mức độ đồng, trong khi quá nhiều đồng hoặc sắt có thể gây ra căng thẳng oxy hóa, có thể đẩy nhanh quá trình tổn thương tế bào não.

Các nghiên cứu kiểm tra bổ sung khoáng chất ở những người đã được chẩn đoán với Alzheimer đã cho thấy ít lợi ích. Đồng thường có mức độ cao hơn trong máu của người mắc Alzheimer, nhưng các khu vực não quan trọng như hồi hải mã – rất quan trọng đối với trí nhớ – thường cho thấy mức độ đồng thấp hơn.

Điều này cho thấy rằng Alzheimer phá vỡ cách cơ thể xử lý đồng, khiến nó bị mắc kẹt trong các mảng amyloid là dấu hiệu của bệnh. Một số nhà nghiên cứu cho rằng sau khi Alzheimer phát triển, ăn ít đồng và sắt và nhiều chất béo omega-3 từ cá và các loại hạt có thể giúp ích, trong khi chất béo bão hòa dường như làm cho mọi thứ tồi tệ hơn.

Tuy nhiên, thiếu đồng có thể thực sự làm tăng sự tích tụ mảng bám trước khi sa sút trí tuệ xuất hiện, nhấn mạnh sự cần thiết của dinh dưỡng cân bằng trong suốt cuộc sống. Có vẻ như có một phạm vi tối ưu của đồng cho chức năng não – các nghiên cứu gần đây cho thấy 1,22 đến 1,65 miligam mỗi ngày cung cấp lợi ích nhận thức của đồng mà không gây hại.

Điều này phản ánh một nguyên tắc rộng hơn trong y học: đối với nhiều hệ thống sinh học, bao gồm hormone tuyến giáp, cả thiếu hụt và thừa có thể làm suy giảm chức năng não. Cơ thể con người thường quản lý sự cân bằng hóa học phức tạp này với độ chính xác đáng kinh ngạc.

Nhưng bệnh tật và lão hóa có thể phá vỡ sự cân bằng này, có khả năng tạo ra giai đoạn cho sự suy giảm nhận thức hàng năm trước khi các triệu chứng xuất hiện. Khi các nhà nghiên cứu tiếp tục làm sáng tỏ mối quan hệ giữa dinh dưỡng và sức khỏe não bộ, vai trò của đồng đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng con đường đến lão hóa khỏe mạnh có thể được lát bằng những lựa chọn cẩn thận mà chúng ta thực hiện trong mỗi bữa ăn.

]]>
Khám phá mối liên hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người bằng mạng thần kinh https://thuonghieudoanhnhan.com/kham-pha-moi-lien-he-giua-vi-khuan-duong-ruot-va-suc-khoe-con-nguoi-bang-mang-than-kinh/ Fri, 08 Aug 2025 16:36:54 +0000 https://thuonghieudoanhnhan.com/kham-pha-moi-lien-he-giua-vi-khuan-duong-ruot-va-suc-khoe-con-nguoi-bang-mang-than-kinh/

Các nhà nghiên cứu tại Đại học Tokyo đã áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) tiên tiến để phân tích dữ liệu về hệ vi sinh vật đường ruột, với mục đích khám phá những hiểu biết sâu sắc về sức khỏe con người. Họ đã sử dụng một hình thức AI chuyên biệt gọi là mạng lưới thần kinh Bayes để phân tích dữ liệu về các vi khuẩn đường ruột.

A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Phương pháp này cho phép họ phát hiện ra các mô hình và mối liên hệ mà các kỹ thuật phân tích truyền thống không thể phát hiện một cách đáng tin cậy. Vi khuẩn đường ruột đóng vai trò quan trọng trong một loạt các tình trạng sức khỏe, và sự đa dạng của chúng cũng như sự phức tạp của các tương tác với cả hóa học của cơ thể và với nhau làm cho chúng rất khó nghiên cứu.

VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Cơ thể con người chứa khoảng 30 đến 40 nghìn tỷ tế bào, nhưng đường ruột chứa khoảng 100 nghìn tỷ vi khuẩn đường ruột. Điều này có nghĩa là các tế bào vi khuẩn trong cơ thể chúng ta nhiều hơn số lượng tế bào của chính chúng ta. Mặc dù vi khuẩn đường ruột thường được liên kết với tiêu hóa, chúng cũng ảnh hưởng đến một loạt các chức năng cơ thể.

Chúng tồn tại trong sự đa dạng rộng lớn và tạo ra hoặc sửa đổi nhiều hợp chất hóa học được gọi là chất chuyển hóa. Các chất chuyển hóa này hoạt động như các phân tử tín hiệu, đi qua cơ thể và ảnh hưởng đến các hệ thống như miễn dịch, trao đổi chất, hoạt động não và tâm trạng.

Tuy nhiên, vẫn còn thách thức lớn trong việc hiểu rõ mối quan hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người. Các nhà nghiên cứu đang chỉ bắt đầu hiểu được loại vi khuẩn nào tạo ra chất chuyển hóa của con người và làm thế nào các mối quan hệ này thay đổi trong các bệnh khác nhau. Bằng cách lập bản đồ chính xác các mối quan hệ giữa vi khuẩn và hóa chất, các nhà nghiên cứu có thể phát triển các phương pháp điều trị cá nhân hóa.

Để giải quyết thách thức này, các nhà nghiên cứu đã áp dụng công cụ trí tuệ nhân tạo tiên tiến để phân tích dữ liệu. Hệ thống VBayesMM của họ tự động phân biệt các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất chuyển hóa từ số lượng lớn các vi khuẩn ít liên quan, đồng thời thừa nhận sự không chắc chắn về các mối quan hệ dự đoán.

Khi được thử nghiệm trên dữ liệu thực từ các nghiên cứu về rối loạn giấc ngủ, béo phì và ung thư, phương pháp này đã liên tục vượt trội so với các phương pháp hiện có và xác định các gia đình vi khuẩn cụ thể phù hợp với các quá trình sinh học đã biết. Điều này mang lại sự tự tin rằng hệ thống này phát hiện ra các mối quan hệ sinh học thực sự chứ không phải là các mẫu thống kê không có ý nghĩa.

Mặc dù hệ thống được tối ưu hóa để đối phó với khối lượng phân tích nặng, việc khai thác các tập dữ liệu lớn vẫn đi kèm với chi phí tính toán cao. Tuy nhiên, khi thời gian trôi qua, rào cản này sẽ trở nên ít quan trọng hơn.

Các hạn chế hiện tại bao gồm việc hệ thống có lợi khi có nhiều dữ liệu về vi khuẩn đường ruột hơn là về các chất chuyển hóa mà chúng tạo ra. Khi dữ liệu về vi khuẩn không đủ, độ chính xác giảm. Ngoài ra, VBayesMM giả định rằng các vi khuẩn hoạt động độc lập, nhưng trên thực tế, chúng tương tác theo nhiều cách phức tạp.

Trong tương lai, các nhà nghiên cứu có kế hoạch làm việc với các tập dữ liệu hóa học toàn diện hơn để bắt toàn bộ phạm vi sản phẩm của vi khuẩn, mặc dù điều này tạo ra thách thức mới trong việc xác định hóa chất đến từ đâu. Họ cũng nhằm mục đích làm cho VBayesMM mạnh mẽ hơn khi phân tích dân số bệnh nhân đa dạng, kết hợp mối quan hệ ‘cây gia đình’ của vi khuẩn để đưa ra dự đoán tốt hơn và giảm thời gian tính toán cần thiết cho phân tích.

]]>
Não phản ứng với tổn thương tế bào nhạy sáng ở võng mạc như thế nào https://thuonghieudoanhnhan.com/nao-phan-ung-voi-ton-thuong-te-bao-nhay-sang-o-vong-mac-nhu-the-nao/ Wed, 06 Aug 2025 21:48:27 +0000 https://thuonghieudoanhnhan.com/nao-phan-ung-voi-ton-thuong-te-bao-nhay-sang-o-vong-mac-nhu-the-nao/

Khi các bệnh lý hoặc chấn thương ở mắt xảy ra, các tế bào trung tính – một thành phần quan trọng của hệ miễn dịch trong máu – thường là tuyến phòng thủ đầu tiên. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây do các nhà nghiên cứu tại Viện Mắt Flaum và Viện Neuroscience Del Monte thuộc Đại học Rochester thực hiện đã chỉ ra rằng võng mạc phản ứng khác biệt so với nhiều loại mô khác trong cơ thể.

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng khi các tế bào cảm quang trong võng mạc bị tổn thương, các tế bào miễn dịch của não – microglia – sẽ phản ứng. Tuy nhiên, đáng chú ý là các tế bào trung tính không được huy động để hỗ trợ quá trình này, mặc dù chúng có mặt trong các mạch máu gần đó. Phát hiện này mang ý nghĩa quan trọng đối với hàng triệu người Mỹ bị mất thị lực do tổn thương tế bào cảm quang.

Sự liên kết giữa hai quần thể tế bào miễn dịch này là kiến thức thiết yếu khi xây dựng các liệu pháp mới. Để hiểu rõ sự phức tạp của các tương tác tế bào miễn dịch, việc nghiên cứu mối quan hệ giữa các tế bào này là cần thiết. Trong nghiên cứu này, các nhà nghiên cứu đã sử dụng công nghệ chụp ảnh quang học thích nghi – một loại camera được phát triển bởi Đại học Rochester. Công nghệ này cho phép chụp ảnh các tế bào thần kinh và miễn dịch đơn lẻ bên trong mắt sống.

Các nhà nghiên cứu đã tiến hành nghiên cứu trên võng mạc của chuột với tổn thương tế bào cảm quang. Kết quả cho thấy mặc dù cả tế bào trung tính và microglia đều có mặt trong võng mạc, nhưng chỉ có các tế bào microglia phản ứng với chấn thương tế bào cảm quang. Đáng chú ý là chúng không gọi các tế bào trung tính để giúp sửa chữa tổn thương tế bào cảm quang.

Các nhà nghiên cứu tin rằng phát hiện này cho thấy một loại che chắn xảy ra trong chấn thương võng mạc. Cơ chế này dường như bảo vệ võng mạc khỏi sự đột nhập của các tế bào miễn dịch có thể gây hại hơn là có lợi. Việc hiểu rõ hơn về cơ chế này có thể giúp phát triển các chiến lược điều trị mới cho các bệnh lý và chấn thương ở mắt.

]]>